🔹 Bạn Đang Tìm Kiếm Giải Pháp Khởi Động Mềm Cho Động cơ điện 22KW?
🌟 Giới thiệu bộ khởi động mềm #3RW4036-1BB04 – Dòng sản phẩm cao cấp từ Siemens! 🌟
✨ Khởi động mềm Siemens SIRIUS 3RW4036-1BB04 đem lại sự khởi động êm ái, giảm thiểu tối ưu sự cố mạng và tăng tuổi thọ cho động cơ của bạn. Với công suất mạnh mẽ lên đến 22 kW và dòng điện làm việc 45A, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
🔩 Thông số kỹ thuật chính:
– Mã hàng: 3RW4036-1BB04.
– Công suất: 22 kW/400 V.
– Dòng điện khởi động: 45 A.
– Điện áp ngõ ra: 3 Pha 220V & 3 Pha 400V.
– Điện áp cung cấp: 200-480 V AC, 24 V AC/DC.
– Kết nối: Screw terminals.
🌐 Sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Siemens Czech, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.
💡 Là một phần quan trọng của hệ thống khởi động, bộ khởi động mềm Siemens không chỉ gia tăng độ tin cậy khi máy móc hoạt động mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo dưỡng.
🔰 Thương hiệu: Siemens – Đồng hành cùng sự phát triển bền vững của công nghiệp.
🛡 Thời gian bảo hành: 1 Năm.
👉 Đừng chần chừ! Liên hệ ngay hôm nay để tối ưu hóa quy trình khởi động và bảo vệ thiết bị của bạn với bộ khởi động mềm Siemens 3RW4036-1BB04!
📞 Hotline: 0888-789-688
💼 DĐại lý ủy quyền chính hãng Siemens tại Việt Nam.
📌 Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
#Siemens #SoftStarter #3RW4036_1BB04 #KhởiĐộngMềm #22kW #45A #ThiếtBịĐiện #CôngNghiệp
Product | |||||
Article Number (Market Facing Number) | 3RW4036-1BB04 | ||||
Product Description | SIRIUS soft starter S2 45 A, 22 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 24 V AC/DC Screw terminals | ||||
Product family | 3RW40 soft starters | ||||
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | ||||
Price data | |||||
Region Specific PriceGroup / Headquarter Price Group | 42G / 42G | ||||
List Price | Show prices | ||||
Customer Price | Show prices | ||||
Surcharge for Raw Materials | None | ||||
Metal Factor | LAO—– | ||||
Delivery information | |||||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : EAR99 | ||||
Estimated dispatch time (Working Days) | 3 Day/Days | ||||
Net Weight (kg) | 1,294 Kg | ||||
Packaging Dimension | 167,00 x 197,00 x 71,00 | ||||
Package size unit of measure | MM | ||||
Quantity Unit | 1 Piece | ||||
Packaging Quantity | 1 | ||||
Additional Product Information | |||||
EAN | 4011209691827 | ||||
UPC | 754554958606 | ||||
Commodity Code | 85371098 | ||||
LKZ_FDB/ CatalogID | CC-IC10 | ||||
Product Group | 3727 | ||||
Group Code | R711 | ||||
Country of origin | Czech Republic | ||||
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 01.05.2012 | ||||
Product class | A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period. | ||||
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | Yes | ||||
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
|
||||
SCIP number | 21893c1d-4d94-46d9-ac13-fd07c60ec1cd |